Khen thưởng Hans-Ulrich Rudel

  • Frontflugspange với vàng và kim cương với con số "2.000"
  • Ehrenpokal der Luftwaffe (20 tháng 10 năm 1941)[25]
  • Huy hiệu kết hợp phi công-quan sát viên với Vàng và Kim cương
  • Huân chương Chữ thập Đức Vàng (2 tháng 12 năm 1941)
  • Huân chương Chữ thập (1939)
    • Hạng nhì (10 tháng 11 năm 1939)[25]
    • Hạng nhất (18 tháng 7 năm 1941)[25]
  • Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi Vàng, Thanh kiếm và Kim cương
  • Huân chương Anh dũng Vàng (người nước ngoài duy nhất) của Hungary (14 tháng 1, 1945)
  • Medaglia d'Argento al Valore Militare của Ý.[28]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hans-Ulrich Rudel http://www.achtungpanzer.com/gen9.htm http://books.google.com/books?id=2YsWPeQfB0cC&prin... http://books.google.com/books?id=Ca5_XeGYaSEC&prin... http://books.google.com/books?id=WmeAj869rVMC&prin... http://books.google.com/books?id=ayoncdaxYkQC&prin... http://books.google.com/books?id=eKDxxFYBvo0C&pg=P... http://books.google.com/books?id=vhC0NJzDbxoC&prin... http://www.youtube.com/view_play_list?p=3E7A3A6192... http://daten.digitale-sammlungen.de/0001/bsb000164... http://www.pilotenbunker.de/Stuka/Rudel/rudel.htm